Từ điển Kế toán - Kiểm toán Thương mại Anh - Việt / Khải Nguyên, Vân Hạnh.
By: Khải Nguyên.
Contributor(s): Vân Hạnh.
Material type:![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Quang Trung | 657.03 KH-N (Browse shelf) | Not For Loan | 12717 | |
![]() |
Quang Trung | 657.03 KH-N (Browse shelf) | Not For Loan | 12718 | |
![]() |
Quang Trung | 657.03 KH-N (Browse shelf) | Not For Loan | 12719 |
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
657.03 GS-J Từ điển thuật ngữ Kế toán / | Joael Gsiegel, Jaek Shim ; Đặng Văn Thanh dịch. | 657.03 KH-N Từ điển Kế toán - Kiểm toán Thương mại Anh - Việt / | 657.03 KH-N Từ điển Kế toán - Kiểm toán Thương mại Anh - Việt / | 657.03 KH-N Từ điển Kế toán - Kiểm toán Thương mại Anh - Việt / | 657.044 SP-J Intermediate Accounting / | 657.044 SP-J Intermediate Accounting / | 657.044 SP-J Intermediate Accounting / |
There are no comments for this item.