Từ điển chữ tắt các tổ chức kinh tế xã hội Việt Nam / Nguyễn Như Ý chủ biên.
By: Nguyễn, Như Ý
.
Material type: ![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Notes | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Khác (khoa, phòng, trung tâm) | 330.03 NG-Y (Browse shelf) | Item withdrawn Not For Loan | Sách đã thanh lý - tặng bạn đọc | 37 |
Browsing Khác (khoa, phòng, trung tâm) Shelves Close shelf browser
330 TR-M Kỹ thuật soạn thảo hợp đồng kinh tế / | 330.01 NG-V Kinh tế lượng : | 330.03 BO-M Dictionnaire Economique et Social / | 330.03 NG-Y Từ điển chữ tắt các tổ chức kinh tế xã hội Việt Nam / | 330.03 Tud Từ điển Kinh tế / | 330.153 DO-P Who's afraid of Adam Smith? : | 330.9 HA-D Living standards During an Economic Boom : |
There are no comments for this item.