Niên giám thống kê 2004 / Tổng cục Thống kê.
By: Tổng cục thống kê.
Contributor(s): Tổng cục Thống kê.
Material type:![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Notes | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Quang Trung | 315.97 Nie (Browse shelf) | Item withdrawn Not For Loan | Sách đã thanh lý | 42081 | |
![]() |
Quang Trung | 315.97 Nie (Browse shelf) | Not For Loan | 6850 | ||
![]() |
Quang Trung | 315.97 Nie (Browse shelf) | Not For Loan | 6851 |
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
315.97 Nie Niên giám thống kê 2006 = | 315.97 Nie Niên giám thống kê 2006 = | 315.97 Nie Niên giám thống kê 2002 = | 315.97 Nie Niên giám thống kê 2004 / | 315.97 Nie Niên giám thống kê 2017 = | 315.977 9 Nie Niên giám Thống kê thành phố Hồ Chí Minh 2002 = | 320 BU-E Lựa chọn công - Lược khảo = |
There are no comments for this item.