Ngân hàng thế giới : Đi tìm mô hình phát triển và trường hợp Việt Nam = La banque mondiale au Vietnam / Jean Pierre Cling, Mireille Razafindrakoto, François Roubaud ; Nguyễn Đôn Phước dịch.
By: Cling, Jean-Pierre
.
Contributor(s): Razafindrakoto, Mireille [author.]
| Roubaud, François [author.]
| Nguyễn Đôn Phước [dịch]
.
Material type: ![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 332.15 CL-J (Browse shelf) | Available | 55398 | |
![]() |
Quang Trung | 332.15 CL-J (Browse shelf) | Available | 55400 | |
![]() |
Quang Trung | 332.15 CL-J (Browse shelf) | Available | 55407 | |
![]() |
Quang Trung | 332.15 CL-J (Browse shelf) | Available | 55408 | |
![]() |
Thành Thái | 332.15 CL-J (Browse shelf) | Available | 55399 |
Browsing Thành Thái Shelves Close shelf browser
332.109 73 BR-L Tiền chùa = | 332.109 73 BR-L Tiền chùa = | 332.110973 BE-B Chính sách tiền tệ thế kỷ 21 : Chiến lược ứng phó của cục dự trữ liên bang Mỹ từ Đại Lạm phát đến nay = | 332.15 CL-J Ngân hàng thế giới : | 332.17 KI-B Bank 3.0 : | 332.175 3 Isb ISBP 745 2013 = | 332.178 AM-S Kinh tế trong cuộc cách mạng công nghệ 4.0 : |
There are no comments for this item.