Bước đầu khởi nghiệp : hành động, kiên trì, sáng tạo = Just start : take action, embrace uncertainty, create the future / Leonard A. Schlesinger, Charles F. Kiefer, Paul B. Brown ; Trung Sơn dịch.
By: Schlesinger, Leonard A
.
Contributor(s): Kiefer, Charles F
| Brown, Paul B
| Trung Sơn [dịch]
.
Material type: ![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 658.409 SC-L (Browse shelf) | Available | 51003 | |
![]() |
Lê Quý Đôn | 658.409 SC-L (Browse shelf) | Available | 51005 | |
![]() |
Lê Quý Đôn | 658.409 SC-L (Browse shelf) | Available | 51006 | |
![]() |
Lê Quý Đôn | 658.409 SC-L (Browse shelf) | Available | 52863 | |
![]() |
Quang Trung | 658.409 SC-L (Browse shelf) | Available | 51004 | |
![]() |
Quang Trung | 658.409 SC-L (Browse shelf) | Available | 52862 | |
![]() |
Quang Trung | 658.409 SC-L (Browse shelf) | Available | 51002 | |
![]() |
Thành Thái | 658.409 SC-L (Browse shelf) | Available | 52861 |
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
813.6 DA-S Chạm mở = | 843.914 DU-M Người tình Hoa Bắc = | 895.922 34 DU-T Chờ em đến San Francisco : | 658.409 SC-L Bước đầu khởi nghiệp : | 332.024 PA-S Hiểu người qua 5 tính cách tiền bạc = | 332.024 PA-S Hiểu người qua 5 tính cách tiền bạc = | 306.095 97 TR-B Văn hóa Việt Nam trên đường đổi mới : |
There are no comments for this item.