Kinh tế học vi mô = Microeconomics / Robert S. Pindyck, Daniel L. Rubinfeld ; Trần Thị Bích Dung...[và những người khác] dịch và hiệu đính.
By: Pindyck, Robert S
.
Contributor(s): Rubinfeld, Daniel L
| Trần, Thị Bích Dung [dịch và hiệu đính]
.
Material type: ![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 338.5 PI-R (Browse shelf) | Available | 49831 | |
![]() |
Quang Trung | 338.5 PI-R (Browse shelf) | Available | 49829 | |
![]() |
Quang Trung | 338.5 PI-R (Browse shelf) | Available | 49830 | |
![]() |
Thành Thái | 338.5 PI-R (Browse shelf) | Available | 57231 |
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
338.5 PH-T Bươn chải trong khủng hoảng / | 338.5 PH-T Bươn chải trong khủng hoảng / | 338.5 PI-R Kinh tế học vi mô = | 338.5 PI-R Kinh tế học vi mô = | 338.5 SN-C Microeconomic theory : | 338.5 TR-K Kinh tế vi mô / | 338.5 TR-K Kinh tế vi mô / |
There are no comments for this item.