Quản trị buồng : từ lý thuyết đến thực tế = Housekeeping management / Nguyễn Quyết Thắng.
By: Nguyễn, Quyết Thắng
.
Material type: ![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 647.068 NG-T (Browse shelf) | Available | 58987 | |
![]() |
Lê Quý Đôn | 647.068 NG-T (Browse shelf) | Available | 51245 | |
![]() |
Lê Quý Đôn | 647.068 NG-T (Browse shelf) | Available | 51246 | |
![]() |
Quang Trung | 647.068 NG-T (Browse shelf) | Available | 58988 | |
![]() |
Quang Trung | 647.068 NG-T (Browse shelf) | Available | 51242 | |
![]() |
Quang Trung | 647.068 NG-T (Browse shelf) | Available | 51243 | |
![]() |
Quang Trung | 647.068 NG-T (Browse shelf) | Available | 51244 |
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
646.79 GO-J Engineering your retirement : | 647 TR-M Đầu tư và kinh doanh khách sạn hiệu quả : | 647 TR-M Đầu tư và kinh doanh khách sạn hiệu quả : | 647.068 NG-T Quản trị buồng : | 647.068 NG-T Quản trị buồng : | 647.068 NG-T Quản trị buồng : | 647.068 NG-T Quản trị buồng : |
There are no comments for this item.