5 lựa chọn để có năng suất vượt trội = The 5 choices: the path to extraordinary productivity / Kory Kogon, Adam Merrill, Leena Rinne ; Mai Chí Trung dịch.
By: Kogon, Kory [author.].
Contributor(s): Merrill, Adam [author.] | Rinne, Leena [author.] | Mai Chí Trung [dịch.] | Franklin Covey (Firm).
Material type: BookSeries: Tủ sách Doanh trí. Publisher: Hà Nội : Khoa học Xã hội/FranklinCovey/DTBooks, 2015Description: 287 tr. : minh họa ; 22 cm.ISBN: 9786049443480.Other title: Five choices | Năm lựa chọn để có năng suất vượt trội.Subject(s): Time management | Success in business | Success | Thành công trong kinh doanh -- Quản lý thời gianDDC classification: 650.11 Online resources: Contributor biographical information | Publisher description | Sample textItem type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
Books | Lê Quý Đôn | 650.11 KO-K (Browse shelf) | Available | 50897 | |
Books | Lê Quý Đôn | 650.11 KO-K (Browse shelf) | Available | 52792 | |
Books | Quang Trung | 650.11 KO-K (Browse shelf) | Available | 50896 | |
Books | Quang Trung | 650.11 KO-K (Browse shelf) | Available | 52622 | |
Books | Quang Trung | 650.11 KO-K (Browse shelf) | Available | 50895 | |
Books | Quang Trung | 650.11 KO-K (Browse shelf) | Available | 52621 |
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
352.236 NY-J Quyền lực để lãnh đạo = | 153.9 RO-K Bí quyết khơi dậy đam mê làm thay đổi cuộc sống : | 650.11 KO-K 5 lựa chọn để có năng suất vượt trội = | 650.11 KO-K 5 lựa chọn để có năng suất vượt trội = | 658.8 MO-Y Khác biệt : | 658.401 2 RU-R Chiến lược tốt và chiến lược tồi : | 332.024 01 KI-R Giàu có và hạnh phúc không chỉ qua trường học! = |
There are no comments for this item.