Tương lai nghề nghiệp của tôi : làm thế nào để tìm một công việc phù hợp với bản thân = Future : my job / Kim Rando ; Hà Thu dịch.
By: Kim, Rando
.
Contributor(s): Hà Thu [dịch.]
.
Material type: ![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 650.145 19 KI-R (Browse shelf) | Available | 48013 | |
![]() |
Lê Quý Đôn | 650.145 19 KI-R (Browse shelf) | Available | 48014 | |
![]() |
Quang Trung | 650.145 19 KI-R (Browse shelf) | Available | 49665 | |
![]() |
Quang Trung | 650.145 19 KI-R (Browse shelf) | Available | 49666 | |
![]() |
Quang Trung | 650.145 19 KI-R (Browse shelf) | Available | 48779 | |
![]() |
Quang Trung | 650.145 19 KI-R (Browse shelf) | Available | 48780 | |
![]() |
Quang Trung | 650.145 19 KI-R (Browse shelf) | Available | 49663 | |
![]() |
Quang Trung | 650.145 19 KI-R (Browse shelf) | Available | 49664 |
Browsing Lê Quý Đôn Shelves Close shelf browser
650.144 TR-T "Xin" việc cả thế giới / | 650.144 Vuo Vượt qua thử thách trong phỏng vấn tuyển dụng / | 650.145 19 KI-N Chọn nghề bạn yêu, yêu nghề bạn chọn = | 650.145 19 KI-R Tương lai nghề nghiệp của tôi : | 650.145 19 KI-R Tương lai nghề nghiệp của tôi : | 651.3 Cau 150 câu hỏi - đáp về nghiệp vụ hành chính văn phòng / | 651.3 Cau 150 câu hỏi - đáp về nghiệp vụ hành chính văn phòng / |
There are no comments for this item.