Bán khống : thảm họa kinh tế đậm chất tài chính nhất trong lịch sử phố Wall = The big short / Michael (Michael M.) Lewis ; Bích Ngọc, Anh Tú dịch.
By: Lewis, Michael (Michael M.)
.
Contributor(s): Bích Ngọc [dịch]
| Anh Tú [dịch]
.
Material type: ![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 330.973 23 LE-M (Browse shelf) | Available | 46792 | |
![]() |
Lê Quý Đôn | 330.973 23 LE-M (Browse shelf) | Available | 46793 | |
![]() |
Quang Trung | 330.973 23 LE-M (Browse shelf) | Available | 42633 | |
![]() |
Quang Trung | 330.973 23 LE-M (Browse shelf) | Available | 42634 | |
![]() |
Quang Trung | 330.973 23 LE-M (Browse shelf) | Available | 42635 |
Browsing Lê Quý Đôn Shelves Close shelf browser
330.973 23 LE-M Bán khống : | 330.973 KR-P The great unraveling : | 330.973 23 LE-M Bán khống : | 330.973 23 LE-M Bán khống : | 330.973 TR-D Đã đến lúc phải cứng rắn để khôi phục sự vĩ đại của nước Mỹ = | 331.01 Qua Quan hệ lao động : | 331.01 TR-T Tìm về ý nghĩa của lao động và kỹ thuật / |
There are no comments for this item.