Niên giám thống kê 2001 = Statistical yearbook 2001 / Tổng cục thống kê.
By: Tổng cục Thống kê.
Material type:![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Notes | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Khác (khoa, phòng, trung tâm) | 315.97 Nie (Browse shelf) | Item withdrawn | Sách đã thanh lý | 42061 | |
![]() |
Khác (khoa, phòng, trung tâm) | 315.97 Nie (Browse shelf) | Item withdrawn | Sách đã thanh lý | 42062 |
Browsing Khác (khoa, phòng, trung tâm) Shelves Close shelf browser
306.89 Gia Gia đình phụ nữ thiếu vắng chồng / | 307.025 Dan Danh tập một số tổ chức hội, liên hiệp hội và phi chính phủ Việt Nam. | 309.2 LI-I Project appraisal and planning for developing countries, | 315.97 Nie Niên giám thống kê 2001 = | 315.97 Nie Niên giám thống kê 2001 = | 315.97 Nie Niên giám thống kê 2006 = | 315.97 Nie Niên giám thống kê 2002 = |
There are no comments for this item.