Quản lý và phát triển nguồn nhân lực xã hội / Bùi Văn Nhơn.
By: Bùi, Văn Nhơn
.
Material type: ![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 304.6 BU-N (Browse shelf) | Available | 40689 |
Browsing Lê Quý Đôn Shelves Close shelf browser
304.25 FR-P Trái đất chuyển mình : Một lịch sử chưa kể về nhân loại = | 304.5 WI-E Về bản tính người = | 304.5 WI-E Về bản tính người = | 304.6 BU-N Quản lý và phát triển nguồn nhân lực xã hội / | 304.6 GI-F Contested lives : | 304.609 597 Ton Tổng điều tra dân số và nhà ở Việt Nam năm 2009 : | 304.66 Dan Dân số và phát triển với quản lý : |
There are no comments for this item.