Làng nghề thủ công mỹ nghệ miền Bắc = Handcraft-villages of North Vietnam / Trương Minh Hằng.
By: Trương Minh Hằng
.
Material type: ![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 680.095 97 TR-H (Browse shelf) | Available | 41900 | |
![]() |
Quang Trung | 680.095 97 TR-H (Browse shelf) | Available | 55510 |
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
672 NG-C Thiết kế chế tạo sản phẩm cơ khí / | 672 NG-C Thiết kế quá trình công nghệ chế tạo sản phẩm cơ khí / | 680.095 973 1 FA-S Khám phá các làng nghề : | 680.095 97 TR-H Làng nghề thủ công mỹ nghệ miền Bắc = | 680.095 973 1 Lan Làng nghề phố nghề Thăng Long - Hà Nội trên đường phát triển / | 680.095 973 1 Lan 36 làng nghề Hà Nội / | 680.92 VU-K Lược truyện thần tổ các ngành nghề / |
There are no comments for this item.