Từ điển thuật ngữ luật pháp và hợp đồng kinh tế Việt Anh = Vietnamese English dictionary of law and contract terms / Lê Văn Thái.
By: Lê Văn Thái.
Material type:![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thành Thái | 346.07 LE-T (Browse shelf) | Available | 40492 |
Browsing Thành Thái Shelves Close shelf browser
346.065 Pha Pháp luật về Chủ thể kinh doanh : | 346.065 Pha Pháp luật về Chủ thể kinh doanh : | 346.07 DI-T Hỗ trợ pháp lý cho doanh nghiệp trong soạn thảo, đàm phán và ký kết hợp đồng bán hàng hóa quốc tế / | 346.07 LE-T Từ điển thuật ngữ luật pháp và hợp đồng kinh tế Việt Anh = | 346.07 Lua Luật Doanh nghiệp. | 346.07 Lua Luật doanh nghiệp và các văn bản hướng dẫn thi hành : | 346.07 Lua Luật Kinh tế : |
There are no comments for this item.