Bộ luật Lao động của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam.
Material type:![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 344.597 01 Bol (Browse shelf) | Available | 38352 | |
![]() |
Quang Trung | 344.597 01 Bol (Browse shelf) | Available | 38351 | |
![]() |
Quang Trung | 344.597 01 Bol (Browse shelf) | Available | 38353 | |
![]() |
Quang Trung | 344.597 01 Bol (Browse shelf) | Available | 38355 | |
![]() |
Thành Thái | 344.01 Bol (Browse shelf) | Available | 38354 |
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
344.07 Van Văn bản pháp qui về đào tạo. | 344.597 01 Bol Bộ luật Lao động của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam. | 344.597 01 Bol Bộ luật Lao động của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam. | 344.597 01 Bol Bộ luật Lao động của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam. | 344.597 01 Bol Bộ luật Lao động 2014 (Song ngữ Anh - Việt) : | 344.597 01 Bol Bộ Luật lao động mới (có hiệu lực từ 01-5-2013) / | 344.597 01 Bol Bộ Luật lao động mới (có hiệu lực từ 01-5-2013) / |
There are no comments for this item.