Đầu tư mạo hiểm : mọi điều cần biết về đầu tư mạo hiểm từ A đến Z = Venture deals : be smarter than your lawyer and venture capitalist / Brad Feld, Jason Mendelson ; Nguyễn Phương Lan dịch.
By: Feld, Brad
.
Contributor(s): Mendelson, Jason
| Nguyễn, Phương Lan [dịch]
.
Material type: ![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 332.041 54 FE-B (Browse shelf) | Available | 36718 | |
![]() |
Lê Quý Đôn | 332.041 54 FE-B (Browse shelf) | Available | 36720 | |
![]() |
Lê Quý Đôn | 332.041 54 FE-B (Browse shelf) | Available | 45482 | |
![]() |
Quang Trung | 332.041 54 FE-B (Browse shelf) | Available | 36721 | |
![]() |
Quang Trung | 332.041 54 FE-B (Browse shelf) | Available | 35909 | |
![]() |
Quang Trung | 332.041 54 FE-B (Browse shelf) | Available | 35910 | |
![]() |
Quang Trung | 332.041 54 FE-B (Browse shelf) | Available | 35911 | |
![]() |
Quang Trung | 332.041 54 FE-B (Browse shelf) | Available | 36722 | |
![]() |
Quang Trung | 332.041 54 FE-B (Browse shelf) | Available | 45480 | |
![]() |
Quang Trung | 332.041 54 FE-B (Browse shelf) | Available | 45481 | |
![]() |
Thành Thái | 332.041 54 FE-B (Browse shelf) | Available | 36719 |
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
332.03 NG-T Từ điển Tài chính Anh - Việt / | 332.04 TR-T Chọn ngân hàng hay chọn giám đốc : | 332.04 TR-T Chọn ngân hàng hay chọn giám đốc : | 332.041 54 FE-B Đầu tư mạo hiểm : | 332.041 54 FE-B Đầu tư mạo hiểm : | 332.041 54 FE-B Đầu tư mạo hiểm : | 332.041 54 FE-B Đầu tư mạo hiểm : |
There are no comments for this item.