Tổng tập thác bản văn khắc Hán Nôm = Corpus des inscriptions anciennes du Việt-Nam = Corpus of ancient Vietnamese inscriptions / ban chỉ đạo công trình, Trịnh Khắc Mạnh, Nguyẽ̂n Văn Nguyên, Philippe Papin.
Contributor(s): Trịnh, Khắc Mạnh | Nguyễn, Văn Nguyên | Papin, Philippe | Viện nghiên cứu Hán Nôm (Vietnam) | École française d'Extrême-Orient | École pratique des hautes études (France).
Material type:![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 959.702 Ton (Browse shelf) | Available | 35380 | |
![]() |
Lê Quý Đôn | 959.702 Ton (Browse shelf) | Available | 35381 | |
![]() |
Lê Quý Đôn | 959.702 Ton (Browse shelf) | Available | 35382 | |
![]() |
Lê Quý Đôn | 959.702 Ton (Browse shelf) | Available | 35383 | |
![]() |
Lê Quý Đôn | 959.702 Ton (Browse shelf) | Available | 35384 | |
![]() |
Lê Quý Đôn | 959.702 Ton (Browse shelf) | Available | 35385 | |
![]() |
Lê Quý Đôn | 959.702 Ton (Browse shelf) | Available | 35386 | |
![]() |
Lê Quý Đôn | 959.702 Ton (Browse shelf) | Available | 35387 | |
![]() |
Lê Quý Đôn | 959.702 Ton (Browse shelf) | Available | 35388 | |
![]() |
Lê Quý Đôn | 959.702 Ton (Browse shelf) | Available | 35389 | |
![]() |
Lê Quý Đôn | 959.702 Ton (Browse shelf) | Available | 35390 | |
![]() |
Lê Quý Đôn | 959.702 Ton (Browse shelf) | Available | 35391 | |
![]() |
Lê Quý Đôn | 959.702 Ton (Browse shelf) | Available | 35392 | |
![]() |
Lê Quý Đôn | 959.702 Ton (Browse shelf) | Available | 35393 | |
![]() |
Lê Quý Đôn | 959.702 Ton (Browse shelf) | Available | 35394 | |
![]() |
Lê Quý Đôn | 959.702 Ton (Browse shelf) | Available | 35395 | |
![]() |
Lê Quý Đôn | 959.702 Ton (Browse shelf) | Available | 35396 | |
![]() |
Lê Quý Đôn | 959.702 Ton (Browse shelf) | Available | 35397 | |
![]() |
Lê Quý Đôn | 959.702 Ton (Browse shelf) | Available | 35398 | |
![]() |
Lê Quý Đôn | 959.702 Ton (Browse shelf) | Available | 35399 | |
![]() |
Lê Quý Đôn | 959.702 Ton (Browse shelf) | Available | 35400 | |
![]() |
Lê Quý Đôn | 959.702 Ton (Browse shelf) | Available | 35401 |
Browsing Lê Quý Đôn Shelves Close shelf browser
959.702 8 TA-T Lịch sử nội chiến ở Việt Nam từ 1771 đến 1802 / | 959.702 9 TH-L Truyện kể về các vương phi, hoàng hậu nhà Nguyễn / | 959.702 9 TO-B Đời sống trong Tử Cấm thành / | 959.702 Ton Tổng tập thác bản văn khắc Hán Nôm = | 959.702 Ton Tổng tập thác bản văn khắc Hán Nôm = | 959.702 Ton Tổng tập thác bản văn khắc Hán Nôm = | 959.702 Ton Tổng tập thác bản văn khắc Hán Nôm = |
At head of title: Viện nghiên cứu Hán Nôm, École française d'Extrême-Orient, Ecole pratique des hautes études.
Sách tặng/EFEO tặng.
There are no comments for this item.