Tự tin khởi nghiệp = Leaving campus and going to work / Jason Smith ; Hoàng Huấn, Hiếu Dân, Minh Tươi biên dịch.
By: Smith, Jason.
Contributor(s): Hoàng Huấn [biên dịch.] | Hiếu Dân [biên dịch.] | Minh Tươi [biên dịch.].
Material type:![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 650.14 SM-J (Browse shelf) | Available | 31799 | |
![]() |
Lê Quý Đôn | 650.14 SM-J (Browse shelf) | Available | 37758 | |
![]() |
Quang Trung | 650.14 SM-J (Browse shelf) | Available | 37757 | |
![]() |
Quang Trung | 650.14 SM-J (Browse shelf) | Available | 31798 | |
![]() |
Quang Trung | 650.14 SM-J (Browse shelf) | Available | 37756 | |
![]() |
Quang Trung | 650.14 SM-J (Browse shelf) | Available | 31800 |
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
650.14 QU-M Các bước chuẩn bị để có việc làm tốt / | 650.14 SA-M Career counseling / | 650.14 SM-J Tự tin khởi nghiệp = | 650.14 SM-J Tự tin khởi nghiệp = | 650.14 SM-J Tự tin khởi nghiệp = | 650.14 SM-J Tự tin khởi nghiệp = | 650.14 TA-D Ứng dụng tâm lý học thực hành - Tìm việc trong mơ : Cẩm nang hướng dẫn tìm việc như ý = |
There are no comments for this item.