Khám phá các làng nghề : Mười lộ trình quanh Hà Nội = Discovering craft villages in Vietnam: Ten itineraries around Hà Nội / Sylvie Fanchette, Nicholas Stedman ; Phạm Thị Hoa, Hoàng Thị Mai Anh, Trịnh Thị Thủy Hoa biên dịch .
By: Fanchette, Sylvie.
Contributor(s): Stedman, Nicholas | Phạm Thị Hoa [biên dịch.] | Hoàng Thị Mai Anh [biên dịch.] | Trịnh Thị Thủy Hoa [biên dịch.].
Material type:![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 680.095 973 1 FA-S (Browse shelf) | Available | 17035 | |
![]() |
Quang Trung | 680.095 973 1 FA-S (Browse shelf) | Available | 16158 | |
![]() |
Thành Thái | 680.095 973 1 FA-S (Browse shelf) | Available | 17036 |
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
670.286 Env Environmentally conscious manufacturing / | 672 NG-C Thiết kế chế tạo sản phẩm cơ khí / | 672 NG-C Thiết kế quá trình công nghệ chế tạo sản phẩm cơ khí / | 680.095 973 1 FA-S Khám phá các làng nghề : | 680.095 97 TR-H Làng nghề thủ công mỹ nghệ miền Bắc = | 680.095 973 1 Lan Làng nghề phố nghề Thăng Long - Hà Nội trên đường phát triển / | 680.095 973 1 Lan 36 làng nghề Hà Nội / |
There are no comments for this item.