Ngôn từ của nhà lãnh đạo : hơn 3.000 câu nói hữu ích giúp bạn lãnh đạo hiệu quả [The leader phrase book : 3,000+ powerful phrases that put you in command] / Patrick Alain ; Ngọc Tuấn dịch.
By: Alain, Patrick
.
Contributor(s): Ngọc Tuấn [dịch]
.
Material type: ![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 658.452 AL-P (Browse shelf) | Available | 46801 | |
![]() |
Lê Quý Đôn | 658.452 AL-P (Browse shelf) | Available | 46802 | |
![]() |
Quang Trung | 658.452 AL-P (Browse shelf) | Available | 32075 | |
![]() |
Quang Trung | 658.452 AL-P (Browse shelf) | Available | 32074 | |
![]() |
Thành Thái | 658.452 AL-P (Browse shelf) | Available | 46800 |
Browsing Lê Quý Đôn Shelves Close shelf browser
658.45 SI-B Kinh doanh Outsource : | 658.452 076 BE-S Good charts, work book : | 658.452 AL-P Cẩm nang ngôn từ của nhà lãnh đạo : | 658.452 AL-P Ngôn từ của nhà lãnh đạo : | 658.452 AL-P Ngôn từ của nhà lãnh đạo : | 658.452 BE-S Thiết kế biểu đồ ưu việt = | 658.452 BE-S Good charts : |
There are no comments for this item.