Khác biệt để bứt phá = Rework / Jason Fried, David Heinemeier Hansson ; Thanh Thảo, Song Thu, Vi Thảo Nguyên biên dịch.
By: Fried, Jason.
Contributor(s): Hansson, David Heinemeier | Thanh Thảo [biên dịch.] | Song Thu [biên dịch.] | Vi Thảo Nguyên [biên dịch.].
Material type:![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 658 FR-J (Browse shelf) | Available | 37445 | |
![]() |
Quang Trung | 658 FR-J (Browse shelf) | Available | 26216 | |
![]() |
Quang Trung | 658 FR-J (Browse shelf) | Available | 26217 | |
![]() |
Quang Trung | 658 FR-J (Browse shelf) | Available | 26804 | |
![]() |
Quang Trung | 658 FR-J (Browse shelf) | Available | 26218 | |
![]() |
Quang Trung | 658 FR-J (Browse shelf) | Available | 26805 | |
![]() |
Quang Trung | 658 FR-J (Browse shelf) | Available | 37444 | |
![]() |
Quang Trung | 658 FR-J (Browse shelf) | Available | 37446 | |
![]() |
Tản Viên | 658 FR-J (Browse shelf) | Checked out to Anh Nguyễn Mai (2001272) | 08/06/2016 | 26806 |
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
658 ET-B Nghệ thuật chinh phục khách hàng qua điện thoại của gã khổng lồ = | 658 FE-S Companies are people, too : | 658 FR-J Khác biệt để bứt phá = | 658 FR-J Khác biệt để bứt phá = | 658 FR-J Khác biệt để bứt phá = | 658 FR-J Khác biệt để bứt phá = | 658 FR-J Khác biệt để bứt phá = |
There are no comments for this item.