Các khái niệm cơ bản về kinh tế : Song ngữ Anh-Việt = Basic economic concepts.
Material type:![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 330 Cac (Browse shelf) | Available | 27089 | |
![]() |
Quang Trung | 330 Cac (Browse shelf) | Available | 27090 | |
![]() |
Thành Thái | 330 Cac (Browse shelf) | Available | 41434 |
Browsing Lê Quý Đôn Shelves Close shelf browser
328.597 TO-H Ủy quyền lập pháp, những vấn đề lý luận và thực tiễn : | 330 AC-D Tại sao các quốc gia thất bại : | 330 AC-D Tại sao các quốc gia thất bại : | 330 Cac Các khái niệm cơ bản về kinh tế : | 330 CH-L Ngụy kế trong kinh tế / | 330 FR-R Nhà tự nhiên kinh tế : | 330 HA-C Cẩm nang kinh tế học = |
Saigon Times Foundation tặng.
There are no comments for this item.