Người đàn bà trong cồn cát = The woman in the dunes / Kobo Abe ; Nguyễn Tuấn Khanh dịch.
By: Abe, Kobo.
Contributor(s): Nguyễn Tuấn Khanh [dịch.].
Material type:![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 895.635 AB-K (Browse shelf) | Available | 19401 | |
![]() |
Quang Trung | 895.635 AB-K (Browse shelf) | Available | 19400 | |
![]() |
Quang Trung | 895.635 AB-K (Browse shelf) | Available | 17502 | |
![]() |
Quang Trung | 895.635 AB-K (Browse shelf) | Available | 17503 |
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
895.634 NA-S Cuộc nổi loạn ngoạn mục = | 895.635 AB-K Người đàn bà trong cồn cát = The woman in the dunes / | 895.635 AB-K Người đàn bà trong cồn cát = The woman in the dunes / | 895.635 AB-K Người đàn bà trong cồn cát = The woman in the dunes / | 895.635 DA-O Chiếc hộp Pandora : | 895.635 EK-K Lấp lánh = | 895.635 HI-K Phía sau nghi can X = |
There are no comments for this item.