Cẩm nang quản lý mối quan hệ khách hàng = The CRM handbook : a business guide to customer relationship management / Jill Dyché ; Huỳnh Minh Em dịch.
By: Dyché, Jill
.
Contributor(s): Huỳnh, Minh Em [dịch]
.
Material type: ![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 658.812 DY-J (Browse shelf) | Available | 16991 | |
![]() |
Quang Trung | 658.812 DY-J (Browse shelf) | Available | 16988 | |
![]() |
Quang Trung | 658.812 DY-J (Browse shelf) | Available | 19021 | |
![]() |
Quang Trung | 658.812 DY-J (Browse shelf) | Available | 19022 | |
![]() |
Quang Trung | 658.812 DY-J (Browse shelf) | Available | 19023 | |
![]() |
Quang Trung | 658.812 DY-J (Browse shelf) | Available | 21281 | |
![]() |
Quang Trung | 658.812 DY-J (Browse shelf) | Available | 16989 | |
![]() |
Quang Trung | 658.812 DY-J (Browse shelf) | Available | 19024 | |
![]() |
Quang Trung | 658.812 DY-J (Browse shelf) | Available | 21280 | |
![]() |
Quang Trung | 658.812 DY-J (Browse shelf) | Available | 28415 | |
![]() |
Tản Viên | 658.812 DY-J (Browse shelf) | Available | 28416 | |
![]() |
Thành Thái | 658.812 DY-J (Browse shelf) | Available | 28414 | |
![]() |
Thành Thái | 658.812 DY-J (Browse shelf) | Available | 16990 |
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
658.812 Con Công nghệ thuật chăm sóc khách hàng : | 658.812 CO-S Xử lý hiệu quả khiếu nại của khách hàng : | 658.812 DY-J Cẩm nang quản lý mối quan hệ khách hàng = | 658.812 DY-J Cẩm nang quản lý mối quan hệ khách hàng = | 658.812 DY-J Cẩm nang quản lý mối quan hệ khách hàng = | 658.812 DY-J Cẩm nang quản lý mối quan hệ khách hàng = | 658.812 DY-J Cẩm nang quản lý mối quan hệ khách hàng = |
There are no comments for this item.