Những cuộc đàm phán quyết định : Bí quyết để đàm phán đạt hiệu quả cao = Crucial conversations / Kerry Patterson...[và những người khác] ; Minh Hiếu dịch.
Contributor(s): Patterson, Kerry | Minh Hiếu [dịch.] | Grenny, Joseph | Switzlez.
Material type:![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 153.6 Nhu (Browse shelf) | Available | 38437 | |
![]() |
Quang Trung | 153.6 Nhu (Browse shelf) | Available | 15576 | |
![]() |
Quang Trung | 153.6 Nhu (Browse shelf) | Available | 16054 | |
![]() |
Quang Trung | 153.6 Nhu (Browse shelf) | Available | 16055 | |
![]() |
Quang Trung | 153.6 Nhu (Browse shelf) | Available | 16056 | |
![]() |
Quang Trung | 153.6 Nhu (Browse shelf) | Available | 16057 | |
![]() |
Quang Trung | 153.6 Nhu (Browse shelf) | Available | 15577 | |
![]() |
Quang Trung | 153.6 Nhu (Browse shelf) | Available | 15578 | |
![]() |
Quang Trung | 153.6 Nhu (Browse shelf) | Available | 15579 |
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
153.6 Nhu Những điều cần biết về ngôn ngữ cử chỉ / | 153.6 Nhu Những điều cần biết về ngôn ngữ cử chỉ / | 153.6 Nhu Những cuộc đàm phán quyết định : | 153.6 Nhu Những cuộc đàm phán quyết định : | 153.6 Nhu Những cuộc đàm phán quyết định : | 153.6 Nhu Những cuộc đàm phán quyết định : | 153.6 Nhu Những cuộc đàm phán quyết định : |
There are no comments for this item.