Quản lý dự án lớn và nhỏ = Managing projects large and small / Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu biên dịch.
Contributor(s): Trần Thị Bích Nga [biên dịch.] | Phạm Ngọc Sáu [biên dịch.].
Material type:![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Quang Trung | 658.4 Qua (Browse shelf) | Available | 9823 | |
![]() |
Quang Trung | 658.4 Qua (Browse shelf) | Available | 9504 | |
![]() |
Quang Trung | 658.4 Qua (Browse shelf) | Available | 9505 | |
![]() |
Quang Trung | 658.4 Qua (Browse shelf) | Lost | 9506 | |
![]() |
Quang Trung | 658.4 Qua (Browse shelf) | Available | 9507 | |
![]() |
Quang Trung | 658.4 Qua (Browse shelf) | Available | 9821 | |
![]() |
Quang Trung | 658.4 Qua (Browse shelf) | Available | 9822 | |
![]() |
Quang Trung | 658.4 Qua (Browse shelf) | Available | 9825 | |
![]() |
Quang Trung | 658.4 Qua (Browse shelf) | Available | 9824 |
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
658.4 Qua Quản lý sự thay đổi và chuyển tiếp = | 658.4 Qua Quản lý tính sáng tạo và đổi mới = Managing creativity and innovation / | 658.4 Qua Quản lý hiệu suất làm việc của nhân viên = | 658.4 Qua Quản lý dự án lớn và nhỏ = | 658.4 Qua Quản lý thời gian = | 658.4 Qua Quan hệ công chúng : | 658.4 Qua Quản lý dự án lớn và nhỏ = |
There are no comments for this item.