Quản lý hiệu suất làm việc của nhân viên = Performance management / Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu biên dịch.
Contributor(s): Trần, Thị Bích Nga [biên dịch]
| Phạm, Ngọc Sáu [biên dịch]
.
Material type: ![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 658.4 Qua (Browse shelf) | Available | 65997 | |
![]() |
Quang Trung | 658.4 Qua (Browse shelf) | Available | 9376 | |
![]() |
Quang Trung | 658.4 Qua (Browse shelf) | Available | 9372 | |
![]() |
Quang Trung | 658.4 Qua (Browse shelf) | Available | 9373 | |
![]() |
Quang Trung | 658.4 Qua (Browse shelf) | Available | 9374 | |
![]() |
Quang Trung | 658.4 Qua (Browse shelf) | Available | 9375 |
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
658.4 Qua Quản lý khủng hoảng = | 658.4 Qua Quản lý sự thay đổi và chuyển tiếp = | 658.4 Qua Quản lý tính sáng tạo và đổi mới = Managing creativity and innovation / | 658.4 Qua Quản lý hiệu suất làm việc của nhân viên = | 658.4 Qua Quản lý dự án lớn và nhỏ = | 658.4 Qua Quản lý thời gian = | 658.4 Qua Quan hệ công chúng : |
There are no comments for this item.