Miếng da lừa / Ônôrê Đơ BanZăc ; Trọng Đức dịch.
By: BanZăc, Ônôrê Đơ.
Material type:![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Notes | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Khác (khoa, phòng, trung tâm) | 843 BA-O (Browse shelf) | Available | Khoa QT | 66026 | |
![]() |
Quang Trung | 843 BA-O (Browse shelf) | Available | 6637 | ||
![]() |
Quang Trung | 843 BA-O (Browse shelf) | Available | 6638 | ||
![]() |
Quang Trung | 843 BA-O (Browse shelf) | Available | 6918 |
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
842.914 CA-A Ngộ nhận = | 842.914 CA-A Ngộ nhận = | 842.914 CA-A Ngộ nhận = | 843 BA-O Miếng da lừa / | 843 BA-O Miếng da lừa / | 843 BA-O Miếng da lừa / | 843 BO-P Kẻ giết người khoác áo choàng thẩm phán : |
There are no comments for this item.