Lịch sử Hà Nội = Histoire de Hanoi / Philippe Papin ; Mạc Thu Hương dịch.
By: Papin, Philippe.
Contributor(s): Mạc Thu Hương [dịch.].
Material type:![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 959.731 PA-P (Browse shelf) | Available | 46115 | |
![]() |
Lê Quý Đôn | 959.731 PA-P (Browse shelf) | Available | 48208 | |
![]() |
Quang Trung | 959.731 PA-P (Browse shelf) | Available | 46113 | |
![]() |
Quang Trung | 959.731 PA-P (Browse shelf) | Available | 48206 | |
![]() |
Quang Trung | 959.731 PA-P (Browse shelf) | Available | 48207 | |
![]() |
Thành Thái | 959.731 PA-P (Browse shelf) | Available | 46114 |
Browsing Thành Thái Shelves Close shelf browser
959.709 2 NG-D Truyền kỳ mạn lục / | 959.709 2 The Thế kỷ XXI nhìn về nhân vật lịch sử Phan Thanh Giản / | 959.709 2 TR-T Tư tưởng cách tân của Nguyễn Trường Tộ và "Cái học thực dụng" / | 959.731 PA-P Lịch sử Hà Nội = | 959.733 Dot Đô thị thương cảng Phố Hiến / | 959.747 NG-M Đảo thép Cồn Cỏ / | 959.749 MA-U Huế cõi đất thơm : |
There are no comments for this item.