Cẩm nang kỹ năng lãnh đạo : 50 kỹ năng quan trọng của 1.000 nhà lãnh đạo = The leadership skills handbook: 50 key skills from 1000 real leaders / Jo Owen ; Ngọc Tuấn dịch.
By: Owen, Jo.
Contributor(s): Ngọc Tuấn [dịch.].
Material type:![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Quang Trung | 658.409 2 OW-J (Browse shelf) | Available | 29107 | |
![]() |
Quang Trung | 658.409 2 OW-J (Browse shelf) | Available | 29103 | |
![]() |
Quang Trung | 658.409 2 OW-J (Browse shelf) | Available | 29104 | |
![]() |
Quang Trung | 658.409 2 OW-J (Browse shelf) | Available | 29105 | |
![]() |
Thành Thái | 658.409 2 OW-J (Browse shelf) | Available | 29106 |
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
658.4 ON-W Managing management time : | 658.4 OS-F 10 phút chỉ dẫn nghệ thuật lãnh đạo / | 658.4 OS-F 10 phút chỉ dẫn nghệ thuật lãnh đạo / | 658.409 2 OW-J Cẩm nang kỹ năng lãnh đạo : | 658.409 2 OW-J Cẩm nang kỹ năng lãnh đạo : | 658.409 2 OW-J Cẩm nang kỹ năng lãnh đạo : | 658.4 PA-A Travailler efficacement/ |
There are no comments for this item.