Đam mê bí quyết tạo thành công = Great work, great career / Stephen R Covey, Jennifer Colosimo ; Phan Thị Thanh Xuân, Giang Thuỷ biên dịch.
By: Covey, Stephen R
.
Contributor(s): Colosimo, Jennifer
| Phan, Thị Thanh Xuân [biên dịch]
| Giang Thuỷ [biên dịch]
.
Material type: ![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Quang Trung | 650.13 CO-S (Browse shelf) | Available | 24359 | |
![]() |
Quang Trung | 650.13 CO-S (Browse shelf) | Available | 24360 | |
![]() |
Quang Trung | 650.13 CO-S (Browse shelf) | Available | 24358 |
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
650.13 CO-D Xây dựng mạng lưới quan hệ hiệu quả = | 650.13 CO-D Xây dựng mạng lưới quan hệ hiệu quả = | 650.13 CO-S Đam mê bí quyết tạo thành công = | 650.13 CO-S Đam mê bí quyết tạo thành công = | 650.13 CO-S Đam mê bí quyết tạo thành công = | 650.13 CO-S Đam mê - Bí quyết tạo thành công = | 650.13 CR-L Taming the abrasive manager : |
There are no comments for this item.