An toàn thực phẩm và việc thực thi hiệp định SPS/WTO: Kinh nghiệm / Phạm Thị Hồng Yến chủ biên.
By: Phạm Thị Hồng Yến.
Contributor(s): [dịch.].
Material type:![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Quang Trung | 613.2 PH-Y (Browse shelf) | Available | 22479 | |
![]() |
Quang Trung | 613.2 PH-Y (Browse shelf) | Available | 22480 |
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
613.2 NO-C Thực phẩm dinh dưỡng / | 613.2 NO-C Thực phẩm dinh dưỡng / | 613.2 OH-G Phương pháp trường sinh và đạo Thiền : | 613.2 PH-Y An toàn thực phẩm và việc thực thi hiệp định SPS/WTO: Kinh nghiệm / | 613.2 PH-Y An toàn thực phẩm và việc thực thi hiệp định SPS/WTO: Kinh nghiệm / | 613.2 PO-M Ăn uống đúng cách : | 613.2 PO-M Ăn uống đúng cách : |
There are no comments for this item.