Giáo trình Nghiệp vụ nhà hàng / Hà Nam Khánh Giao, Nguyễn Văn Bình.
By: Hà Nam Khánh Giao.
Contributor(s): Nguyễn Văn Bình.
Material type:![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Khác (khoa, phòng, trung tâm) | 647.95 HA-G (Browse shelf) | Available | 46289 | |
![]() |
Lê Quý Đôn | 647.95 HA-G (Browse shelf) | Available | 23412 | |
![]() |
Lê Quý Đôn | 647.95 HA-G (Browse shelf) | Available | 25383 | |
![]() |
Lê Quý Đôn | 647.95 HA-G (Browse shelf) | Available | 46291 | |
![]() |
Quang Trung | 647.95 HA-G (Browse shelf) | Available | 22216 | |
![]() |
Quang Trung | 647.95 HA-G (Browse shelf) | Available | 22548 | |
![]() |
Quang Trung | 647.95 HA-G (Browse shelf) | Available | 22549 | |
![]() |
Quang Trung | 647.95 HA-G (Browse shelf) | Available | 22550 | |
![]() |
Quang Trung | 647.95 HA-G (Browse shelf) | Available | 23411 | |
![]() |
Quang Trung | 647.95 HA-G (Browse shelf) | Available | 24118 | |
![]() |
Quang Trung | 647.95 HA-G (Browse shelf) | Available | 24119 | |
![]() |
Quang Trung | 647.95 HA-G (Browse shelf) | Available | 46287 | |
![]() |
Quang Trung | 647.95 HA-G (Browse shelf) | Available | 46288 | |
![]() |
Quang Trung | 647.95 HA-G (Browse shelf) | Available | 22218 | |
![]() |
Quang Trung | 647.95 HA-G (Browse shelf) | Available | 22219 | |
![]() |
Quang Trung | 647.95 HA-G (Browse shelf) | Available | 22552 | |
![]() |
Quang Trung | 647.95 HA-G (Browse shelf) | Checked out to Anh Phạm Thị Lan (2173465) | 29/11/2018 | 25384 |
![]() |
Quang Trung | 647.95 HA-G (Browse shelf) | Available | 25385 | |
![]() |
Quang Trung | 647.95 HA-G (Browse shelf) | Available | 22217 | |
![]() |
Tản Viên | 647.95 HA-G (Browse shelf) | Available | 22551 | |
![]() |
Thành Thái | 647.95 HA-G (Browse shelf) | Available | 23410 | |
![]() |
Thành Thái | 647.95 HA-G (Browse shelf) | Available | 46290 |
Browsing Thành Thái Shelves Close shelf browser
647.94 MO-A Cẩm nang về dịch vụ khách sạn, nhà hàng : | 647.95 FI-J At your service : | 647.95 GA-M Điều hành nhà hàng for dummies : Để việc học trở nên thật đơn giản = | 647.95 HA-G Giáo trình Nghiệp vụ nhà hàng / | 647.95 HA-G Giáo trình Nghiệp vụ nhà hàng / | 649.1 IM-S Vô cùng tàn nhẫn vô cùng yêu thương : | 649.1 ME-J Luật trí não dành cho trẻ : |
Có phụ lục
There are no comments for this item.