Quản lý quan hệ khách hàng = Customer relationship management / Nguyễn Văn Dung.
By: Nguyễn, Văn Dung
.
Material type: ![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Notes | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 658.812 NG-D (Browse shelf) | Available | 11431 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.812 NG-D (Browse shelf) | Available | Sách tặng | 65967 | |
![]() |
Quang Trung | 658.812 NG-D (Browse shelf) | Available | 15192 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.812 NG-D (Browse shelf) | Available | 15193 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.812 NG-D (Browse shelf) | Available | 11330 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.812 NG-D (Browse shelf) | Available | 11331 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.812 NG-D (Browse shelf) | Available | 11332 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.812 NG-D (Browse shelf) | Available | 11429 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.812 NG-D (Browse shelf) | Available | 11433 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.812 NG-D (Browse shelf) | Available | 11434 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.812 NG-D (Browse shelf) | Available | 11432 | ||
![]() |
Thành Thái | 658.812 NG-D (Browse shelf) | Available | 11428 | ||
![]() |
Thành Thái | 658.812 NG-D (Browse shelf) | Available | 11430 |
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
658.812 NG-D Quản lý quan hệ khách hàng = | 658.812 NG-D Quản lý quan hệ khách hàng = | 658.812 NG-D Quản lý quan hệ khách hàng = | 658.812 NG-D Quản lý quan hệ khách hàng = | 658.812 NG-D Quản lý quan hệ khách hàng = | 658.812 NG-D Quản lý quan hệ khách hàng = | 658.812 NG-D Quản lý quan hệ khách hàng = |
There are no comments for this item.