Marketing dịch vụ = Service marketing / Ngô Công Thành.
By: Ngô, Công Thành
.
Material type: ![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Quang Trung | 658.8 NG-T (Browse shelf) | Available | 15354 | |
![]() |
Quang Trung | 658.8 NG-T (Browse shelf) | Available | 15353 | |
![]() |
Quang Trung | 658.8 NG-T (Browse shelf) | Available | 15355 | |
![]() |
Quang Trung | 658.8 NG-T (Browse shelf) | Available | 15356 | |
![]() |
Quang Trung | 658.8 NG-T (Browse shelf) | Lost | 15357 |
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
658.8 NG-T Thương hiệu với nhà quản lý / | 658.8 NG-T Marketing căn bản : | 658.8 NG-T Thương hiệu với nhà quản lý / | 658.8 NG-T Marketing dịch vụ = | 658.8 NG-Y Giáo trình marketig dịch vụ / | 658.8 NH-L 1001 cách giữ chân khách hàng / | 658.8 OL-M Marketing trong cuộc cách mạng công nghệ 4.0 = |
There are no comments for this item.