Nền kinh tế xanh lam : 10 năm thực hiện, 100 năm đổi mới, 100 triệu việc làm = The blue economy : 10 years, 100 innovations, 100 million jobs / Gunter Pauli ; Phạm Hải Hồ dịch.
By: Pauli, Gunter A
.
Contributor(s): Phạm, Hải Hồ [dịch]
.
Material type: ![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 333.7 PA-G (Browse shelf) | Available | 45554 | |
![]() |
Quang Trung | 333.7 PA-G (Browse shelf) | Available | 44322 | |
![]() |
Quang Trung | 333.7 PA-G (Browse shelf) | Available | 44323 | |
![]() |
Quang Trung | 333.7 PA-G (Browse shelf) | Available | 45552 | |
![]() |
Quang Trung | 333.7 PA-G (Browse shelf) | Available | 45553 | |
![]() |
Thành Thái | 333.7 PA-G (Browse shelf) | Available | 44324 |
Browsing Lê Quý Đôn Shelves Close shelf browser
333.7 BO-P Kinh tế học môi trường = | 333.7 Kin Kinh tế học về quản lý môi trường ở Việt Nam / | 333.7 NG-N Biến đổi khí hậu và năng lượng / | 333.7 PA-G Nền kinh tế xanh lam : | 333.7 Sus Sustainability indicators : | 333.7 TR-L Quản lý môi trường bằng công cụ kinh tế / | 333.70285 PH-G Địa tin học và mô hình hoá trong quản lý tài nguyên và môi trường : |
There are no comments for this item.