Tự tin trong công việc : nắm bắt, cảm nhận và giữ vững sự tự tin = Confidence at work : get it, feel it, keep it / Ros Taylor ; Chương Ngọc dịch.
By: Taylor, Ros
.
Contributor(s): Chương Ngọc [dịch]
.
Material type: ![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 158.7 TA-R (Browse shelf) | Available | 44722 | |
![]() |
Quang Trung | 158.7 TA-R (Browse shelf) | Available | 57164 | |
![]() |
Quang Trung | 158.7 TA-R (Browse shelf) | Available | 44720 | |
![]() |
Quang Trung | 158.7 TA-R (Browse shelf) | Available | 44721 | |
![]() |
Thành Thái | 158.7 TA-R (Browse shelf) | Available | 57163 |
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
158.7 NG-L Hiệu năng : | 158.7 PA-K Hình ảnh chuyên nghiệp nâng cao vị thế = | 158.7 PR-R Khẳng định vị thế : | 158.7 TA-R Tự tin trong công việc : | 158.7 TA-R Tự tin trong công việc : | 158.7 TA-R Tự tin trong công việc : | 158.7 TJ-D Tâm lý học dành cho lãnh đạo : |
There are no comments for this item.