Ngôn ngữ cơ thể : 7 bài học đơn giản để làm chủ ngôn ngữ không lời = Body language : 7 easy lessons to master the silent language / James Borg ; Lê Huy Lâm dịch.
By: Borg, James
.
Contributor(s): Lê, Huy Lâm [dịch]
.
Material type: ![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 153.69 BO-J (Browse shelf) | Available | 46117 | |
![]() |
Quang Trung | 153.69 BO-J (Browse shelf) | Available | 29020 | |
![]() |
Quang Trung | 153.69 BO-J (Browse shelf) | Available | 46116 |
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
153.68 HI-N Kỹ năng lắng nghe trong giao tiếp : | 153.68 LA-J Lắng nghe như một chú chó và tạo dấu ấn của bạn với thế giới = | 153.69 BO-J Ngôn ngữ cơ thể : | 153.69 BO-J Ngôn ngữ cơ thể : | 153.69 BO-J Ngôn ngữ cơ thể : | 153.69 DR-J Vận dụng ngôn ngữ cơ thể mới : | 153.69 DR-J Vận dụng ngôn ngữ cơ thể mới : |
There are no comments for this item.