Hóa học, vi sinh vật học nước / Vũ Minh Đức.
By: Vũ Minh Đức.
Material type:![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Quang Trung | 628.1 VU-D (Browse shelf) | Available | 26088 | |
![]() |
Quang Trung | 628.1 VU-D (Browse shelf) | Available | 26089 |
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
628.1 NG-T Xử lý nước cấp sinh hoạt và công nghiệp / | 628.1 NG-T Xử lý nước cấp sinh hoạt và công nghiệp / | 628.1 VU-D Hóa học, vi sinh vật học nước / | 628.1 VU-D Hóa học, vi sinh vật học nước / | 628.109 DO-H Thiết kế công trình nước sạch nông thôn / | 628.14 PH-T Sổ tay hướng dẫn quy hoạch mạng lưới cấp thoát nước đô thị / | 628.14 PH-T Sổ tay hướng dẫn quy hoạch mạng lưới cấp thoát nước đô thị / |
There are no comments for this item.