Normal view MARC view

Kế toán thương mại dịch vụ. (Topical Term)

Preferred form: Kế toán thương mại dịch vụ.

Machine generated authority record.

Work cat.: (OSt)3354: Phan, Đức Dũng. 8841, Bài tập và bài giải Kế toán thương mại dịch vụ và kinh doanh xuất nhập khẩu /, 2006.