Normal view MARC view

Entry Topical Term

Number of records used in: 1

001 - CONTROL NUMBER

  • control field: 8880

003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER

  • control field: OSt

005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION

  • control field: 20160908105521.0

008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS

  • fixed length control field: 160908|| aca||aabn | a|a d

040 ## - CATALOGING SOURCE

  • Original cataloging agency: OSt
  • Transcribing agency: OSt

150 ## - HEADING--TOPICAL TERM

  • Topical term or geographic name entry element: Kế toán công ty cổ phần.

670 ## - SOURCE DATA FOUND

  • Source citation: Work cat.: (OSt)267: Ngô, Thế Chi. 8879, Hướng dẫn thực hành hạch toán kế toán, lập báo cáo và phân tích tài chính công ty cổ phần, hệ thống chế độ chính sách tài chính mới hỗ trợ công ty đã và đang chuyển đổi thành công ty cổ phần, chuẩn mực kế toán Việt Nam đợt 4 /, 2005.