Normal view MARC view

Ý nghĩa điệu bộ, cử chỉ. Giao tiếp (Topical Term)

Preferred form: Ý nghĩa điệu bộ, cử chỉ. Giao tiếp

Machine generated authority record.

Work cat.: (OSt)1621: Nguyễn, Văn Lê. 4758, Giao tế nhân sự :, 1996.