Normal view
MARC view
Entry Personal Name
001 - CONTROL NUMBER
- control field: 6244
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
- control field: OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
- control field: 20160825143505.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS
- fixed length control field: 160825|| aca||aabn | a|a d
040 ## - CATALOGING SOURCE
- Original cataloging agency: OSt
- Transcribing agency: OSt
100 ## - HEADING--PERSONAL NAME
- Personal name: Đặng, Xuân Xuyến.
670 ## - SOURCE DATA FOUND
- Source citation: Work cat.: (OSt)7947: Đặng, Xuân Xuyến., Tiếng nói của ngôn ngữ cử chỉ trong giao tiếp /, 2010.