Normal view MARC view

Entry Topical Term

Number of records used in: 1

001 - CONTROL NUMBER

  • control field: 5816

003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER

  • control field: OSt

005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION

  • control field: 20160823141949.0

008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS

  • fixed length control field: 160823|| aca||aabn | a|a d

040 ## - CATALOGING SOURCE

  • Original cataloging agency: OSt
  • Transcribing agency: OSt

150 ## - HEADING--TOPICAL TERM

  • Topical term or geographic name entry element: Thẩm định tín dụng.

670 ## - SOURCE DATA FOUND

  • Source citation: Work cat.: (OSt)13073: Vũ, Hoa Tươi. 5814, Chính sách ưu đãi lãi suất, thẩm định tín dụng, lập phương án dự phòng rủi ro và xử lý nợ xấu trong các tổ chức tín dụng ngân hàng /, 2013.