Normal view MARC view

Entry Topical Term

Number of records used in: 1

001 - CONTROL NUMBER

  • control field: 48951

003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER

  • control field: OSt

005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION

  • control field: 20240909152552.0

008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS

  • fixed length control field: 240909|| aca||aabn | a|a d

040 ## - CATALOGING SOURCE

  • Original cataloging agency: OSt
  • Transcribing agency: OSt

150 ## - HEADING--TOPICAL TERM

  • Topical term or geographic name entry element: Luật tố tụng hành chính
  • General subdivision: Vụ án hành chín
  • General subdivision: Hồ sơ
  • General subdivision: Phương pháp nghiên cứu
  • Geographic subdivision: Việt Nam

670 ## - SOURCE DATA FOUND

  • Source citation: Work cat.: (OSt): Nguyễn, Ngọc Điệp 47640, Phương pháp nghiên cứu hồ sơ vụ án hành chính và áp dụng luật tố tụng hành chính năm 2015 : Với các văn bản hướng dẫn mới nhất / , 2019