Normal view MARC view

Entry Topical Term

Number of records used in: 1

001 - CONTROL NUMBER

  • control field: 48796

003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER

  • control field: OSt

005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION

  • control field: 20240531134255.0

008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS

  • fixed length control field: 240531|| aca||aabn | a|a d

040 ## - CATALOGING SOURCE

  • Original cataloging agency: OSt
  • Transcribing agency: OSt

150 ## - HEADING--TOPICAL TERM

  • Topical term or geographic name entry element: Kháng chiến chống Mỹ
  • General subdivision: Biệt Động Sài Gòn
  • General subdivision: Lịch sử

670 ## - SOURCE DATA FOUND

  • Source citation: Work cat.: (OSt): Lực lượng biệt động Sài Gòn - Gia Định trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước, giá trị lịch sử bài học kinh nghiệm / , 2019