Normal view
MARC view
Entry Topical Term
001 - CONTROL NUMBER
- control field: 48790
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
- control field: OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
- control field: 20240530142529.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS
- fixed length control field: 240530|| aca||aabn | a|a d
040 ## - CATALOGING SOURCE
- Original cataloging agency: OSt
- Transcribing agency: OSt
150 ## - HEADING--TOPICAL TERM
- Topical term or geographic name entry element: Kháng chiến chống Mỹ
- General subdivision: Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
- General subdivision: Lịch sử
670 ## - SOURCE DATA FOUND
- Source citation: Work cat.: (OSt): Mặt trận Dân tộc giải phóng miền Nam Việt Nam, Liên minh các lực lượng dân tộc, dân chủ và hoà bình Việt Nam, Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hoà miền Nam Việt Nam / Quyển 1, 2018