Normal view MARC view

Entry Topical Term

Number of records used in: 2

001 - CONTROL NUMBER

  • control field: 48389

003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER

  • control field: OSt

005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION

  • control field: 20240111145838.0

008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS

  • fixed length control field: 240111|| aca||aabn | a|a d

040 ## - CATALOGING SOURCE

  • Original cataloging agency: OSt
  • Transcribing agency: OSt

150 ## - HEADING--TOPICAL TERM

  • Topical term or geographic name entry element: Phụ nữ và giới
  • Geographic subdivision: Việt Nam

670 ## - SOURCE DATA FOUND

  • Source citation: Work cat.: (OSt): Trung tâm nghiên cứu giới, gia đình và môi trường trong phát triển 48388, Người mở đường nghiên cứu khoa học về phụ nữ và giới ở Việt Nam / , 2023