Normal view MARC view

Entry Topical Term

Number of records used in: 1

001 - CONTROL NUMBER

  • control field: 47737

003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER

  • control field: OSt

005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION

  • control field: 20230327104820.0

008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS

  • fixed length control field: 230327|| aca||aabn | a|a d

040 ## - CATALOGING SOURCE

  • Original cataloging agency: OSt
  • Transcribing agency: OSt

150 ## - HEADING--TOPICAL TERM

  • Topical term or geographic name entry element: Giám sát
  • General subdivision: Công trình xây dựng
  • Geographic subdivision: Nông thôn Việt Nam

670 ## - SOURCE DATA FOUND

  • Source citation: Work cat.: (OSt): Tạ, Văn Phấn 47736, Giám sát thi công, vận hành, duy tu, bảo dưỡng công trình thuộc chương trình nông thôn mới / , 2022