Normal view
MARC view
Entry Topical Term
001 - CONTROL NUMBER
- control field: 46252
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
- control field: OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
- control field: 20220110150517.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS
- fixed length control field: 220110|| aca||aabn | a|a d
040 ## - CATALOGING SOURCE
- Original cataloging agency: OSt
- Transcribing agency: OSt
150 ## - HEADING--TOPICAL TERM
- Topical term or geographic name entry element: Môi trường sinh thái
- General subdivision: Quy hoạch đô thị - nông thôn
670 ## - SOURCE DATA FOUND
- Source citation: Work cat.: (OSt): Lê, Hồng Kế 46251, Quy hoạch xây dựng và phát triển môi trường sinh thái đô thị - nông thôn / , 2020